Có 2 kết quả:

子網屏蔽碼 zǐ wǎng píng bì mǎ ㄗˇ ㄨㄤˇ ㄆㄧㄥˊ ㄅㄧˋ ㄇㄚˇ子网屏蔽码 zǐ wǎng píng bì mǎ ㄗˇ ㄨㄤˇ ㄆㄧㄥˊ ㄅㄧˋ ㄇㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

subnet mask (computing)

Từ điển Trung-Anh

subnet mask (computing)