Có 2 kết quả:
子網屏蔽碼 zǐ wǎng píng bì mǎ ㄗˇ ㄨㄤˇ ㄆㄧㄥˊ ㄅㄧˋ ㄇㄚˇ • 子网屏蔽码 zǐ wǎng píng bì mǎ ㄗˇ ㄨㄤˇ ㄆㄧㄥˊ ㄅㄧˋ ㄇㄚˇ
Từ điển Trung-Anh
subnet mask (computing)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
subnet mask (computing)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0